Từ điển Thiều Chửu
硬 - ngạnh
① Cứng rắn. Nghĩa bóng là bướng bỉnh ương ngạnh.

Từ điển Trần Văn Chánh
硬 - ngạnh
① Cứng, rắn: 這 塊鐵很硬 Miếng sắt này rất rắn; ② Cứng cỏi, cứng rắn, kiên quyết, kiên cường: 過硬 Chịu được thử thách; 態度強硬 Thái độ cứng rắn (kiên quyết); 硬漢子 Người đàn ông kiên cường; ③ Bướng, bướng bỉnh, ương ngạnh, cứng cổ, khăng khăng: 硬不承認 Khăng khăng không nhận; ④ (Tài nghệ) vững vàng, giỏi: 硬本領 Bản lĩnh vững vàng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
硬 - ngạnh
Cứng dắn. Td: Cường ngạnh — Mạnh mẽ.


剛硬 - cương ngạnh || 硬雨 - ngạnh vũ ||